|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rủng rỉnh
| [rủng rỉnh] | | | Be clinking with plenty of money. | | | Túi rủng rỉnh tiền | | To have one's pockets clinking with plenty of money. | | | như rung ra rủng rỉnh | | | jingling of coins |
Be clinking with plenty of money Túi rủng rỉnh tiền To have one's pockets clinking with plenty of money Rủng ra rủng rỉnh (láy, ý tăng)
|
|
|
|