|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rộng bụng
| [rộng bụng] | | | cũng như rộng lòng | | | broad-minded, generous, forbearing, liberal, bountiful, magnanimous, high-minded | | | loose around the waist | | | quần này rộng bụng quá, tôi phải thắt lưng | | these trousers are very loose around the waist, I'll have to wear a belt |
broad-minded, generous, forbearing
|
|
|
|