Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rịn



verb
to ooze; to sweat

[rịn]
động từ
ooze out; sweat; exhale
rịn mồ hôi
perspire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.