|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rề rề
| [rề rề] | | | Dawdling, dragging, trailing. | | | Đi rề rề như thế thì bao giờ đến nơi | | When will you arrive if you trail (drag) your feet like that. | | | slowly, tardily, remissly, sluggishly (chậm rề rề) |
Dawdling, dragging, trailing Đi rề rề như thế thì bao giờ đến nơi When will you arrive if you trail (drag) your feet like that
|
|
|
|