Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rề rề


[rề rề]
Dawdling, dragging, trailing.
Đi rề rề như thế thì bao giờ đến nơi
When will you arrive if you trail (drag) your feet like that.
slowly, tardily, remissly, sluggishly (chậm rề rề)



Dawdling, dragging, trailing
Đi rề rề như thế thì bao giờ đến nơi When will you arrive if you trail (drag) your feet like that


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.