|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rập khuôn
| [rập khuôn] | | | Imitate servilely, ape, copy. | | | Không nên rập khuôn kinh nghiệm của người khác | | One must not imitate servilely others' experience. | | | model (on) | | | một hiến pháp rập khuôn (theo)... | | a constitution modeled (on...) |
Imitate servilely, ape, copy Không nên rập khuôn kinh nghiệm của người khác One must not imitate servilely others' experience
|
|
|
|