|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rải rác
adj scattered rải rác khắp nơi scattered every where
| [rải rác] | | tính từ | | | scattered | | | rải rác khắp nơi | | scattered every where | | | thin, thinly sown, scattered, far apart | | | bỏ rải rác | | scatter, strew about, spread, disperse | | | spread |
|
|
|
|