Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rải rác



adj
scattered
rải rác khắp nơi scattered every where

[rải rác]
tính từ
scattered
rải rác khắp nơi
scattered every where
thin, thinly sown, scattered, far apart
bỏ rải rác
scatter, strew about, spread, disperse
spread



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.