Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rạp hát



noun
theatre

[rạp hát]
theatre; playhouse
tối nay rạp hát vắng một nửa
the theatre was half empty tonight
xem rạp chiếu bóng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.