Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rạng


[rạng]
to begin to break
Trời đã rạng
Day has begun to break
Ngày đang rạng
Day is breaking; it is dawning
during the night of... to...
Đêm 20 rạng 21 tháng năm
During the night of the 20th to the 21st of May
Vụ đó xảy ra đêm thứ bảy rạng chủ nhật
It happened during Saturday night; It happened during the night of Saturday to Sunday



Begin to break
Trời đã rạng Day has begun to break
Be an honour to
Rạng vẻ ông cha To be an honour to one's forefathers
Ràng rạng (láy, ý giảm) To begin to be somewhat clear
Trời ràng rạng sáng Day has begun to break faintly
The small hours of
Đêm 20 rạng 21 tháng năm On the night of the 20th and in the small hours of the 21st of May


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.