|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rúc ráy
| [rúc ráy] | | | Creep (into dark and narrow places). | | | Rúc ráy ở bụi rậm | | To creep into thick bushes. | | | insinuate or intrude oneself, sneak in |
Creep (into dark and narrow places) Rúc ráy ở bụi rậm To creep into thick bushes
|
|
|
|