|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rùng mình
verb to tremble; to feel creepy rùng mình vì lạnh to shudder with cold
| [rùng mình] | | | to shudder; to shiver; to feel creepy; to get the shivers | | | Rùng mình vì lạnh | | To shudder/shiver with cold | | | Chỉ nghĩ đến đó, tôi đã thấy rùng mình | | The mere thought of it makes me shiver; Just/merely thinking about it makes me shiver |
|
|
|
|