Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rình



verb
to watch; to waylay
rình mò to watch for

[rình]
động từ
watch; waylay; be on the watch (for); lie in wait (for); watch; spy upon
rình mò
to watch for
rình thời cơ
watch for the chance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.