|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rén bước
| [rén bước] | | | Tiptoe, walk gingerly. | | | Rén bước trong hành lang bệnh viện | | To walk gingerly in the corridor of a hospital. |
Tiptoe, walk gingerly Rén bước trong hành lang bệnh viện To walk gingerly in the corridor of a hospital
|
|
|
|