Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rát



adj
marting

[rát]
tính từ
xem nhát
smarting, sharp, piercing, poignant, cutting, keen, burning, burn
đau rát
violent pain; burning pain



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.