|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ràng
verb to fasten; to bind; to tie up
| [ràng] | | động từ | | | to fasten; to bind; to tie up | | | ràng chặt thân ái | | draw closer the bonds of friendship | | | shed; nest | | | chim sẻ ra ràng | | sparrow beginning to come out of its nest |
|
|
|
|