| [quyền lợi] |
| | interests |
| | Quyền lợi kinh tế của chúng ta ở vùng này |
| Our economic interests in this region |
| | Việc này chạm đến quyền lợi của tôi |
| This runs against my interests |
| | Bảo vệ quyền lợi của riêng mình |
| To protect one's own interests |
| | Chăm lo quyền lợi của ai |
| To look after somebody's interests; To watch over somebody's interests |