Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quyền lợi



noun
interest
việc này chạm đến quyền lợi của tôi This runs against my interests

[quyền lợi]
interests
Quyền lợi kinh tế của chúng ta ở vùng này
Our economic interests in this region
Việc này chạm đến quyền lợi của tôi
This runs against my interests
Bảo vệ quyền lợi của riêng mình
To protect one's own interests
Chăm lo quyền lợi của ai
To look after somebody's interests; To watch over somebody's interests



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.