| [quyên góp] |
| | to collect; to subscribe; to take up a collection; to raise a subscription |
| | Quyên góp thực phẩm để cứu đói |
| To collect food for famine relief |
| | Quyên góp cho công cuộc từ thiện |
| To subscribe to a charity; to collect for charity |
| | Cuộc quyên góp, sự quyên góp |
| | Collection; subscription; whip-round |