Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quen



adj
familia; acquainted
khách quen a familiar customer
verb
be acquainted with; be used to
quen dậy sớm to be used to getting up early

[quen]
xem quen biết
used; accustomed; familiar
Landlubber: Người không quen đi biển
Landlubber: A person unfamiliar with the sea
Cứ dùng riết rồi sẽ quen
You'll get used to it with practice
Riết rồi nàng cũng sẽ quen vậy
She'll get used to it eventually/in the end



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.