|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quốc phòng
noun national defence
| [quốc phòng] | | | national defence | | | Bộ trưởng quốc phòng | | Secretary of State for Defence; Defence Secretary; Minister of Defence | | | Sự cắt giảm chi phí quốc phòng | | A cut in defence expenditure/spending |
|
|
|
|