|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quặc
| [quặc] | | | (khẩu ngữ) Hang. | | | Quặc áo vào mắc | | To hang up one's jacket on clothes-hangar. | | | Be at loggerheads with. | | | Hai vợ chồng nhà nó bao giờ cũng thấy quặc nhau | | He and his wife are always at loggerheads. |
(khẩu ngữ) Hang Quặc áo vào mắc To hang up one's jacket on clothes-hangar Be at loggerheads with Hai vợ chồng nhà nó bao giờ cũng thấy quặc nhau He and his wife are always at loggerheads
|
|
|
|