Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quất



verb
to lash; to whip
quất ngựa phóng nước đại to whip a horse into a gallop
noun
kumquat; mandarin

[quất]
to lash; to whip
quất ngựa phóng nước đại
to whip a horse into a gallop
kumquat; mandarin orange-tree
yataghan (knife)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.