| [quý] |
| | quarter (period of three months) |
| | Tốc độ tăng trưởng chậm lại trong quý 2 |
| Growth slowed down in the second quarter |
| | to value; to esteem; to appreciate; to prize; to adore; to treasure |
| | Chúng tôi quý danh dự hơn sự sống |
| We value honour above life |
| | Ông ta quý bố mẹ lắm |
| He adores his parents |
| | Chúng tôi rất quý những tấm lòng vàng như vậy |
| We appreciate such hearts of gold; We treasure such hearts of gold |
| | valuable; precious |
| | Tiếp một người bạn quý |
| To receive a valuable friend |