Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quý


[quý]
quarter (period of three months)
Tốc độ tăng trưởng chậm lại trong quý 2
Growth slowed down in the second quarter
to value; to esteem; to appreciate; to prize; to adore; to treasure
Chúng tôi quý danh dự hơn sự sống
We value honour above life
Ông ta quý bố mẹ lắm
He adores his parents
Chúng tôi rất quý những tấm lòng vàng như vậy
We appreciate such hearts of gold; We treasure such hearts of gold
valuable; precious
Tiếp một người bạn quý
To receive a valuable friend



The tenth Heavenly stem


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.