|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quên lãng
verb to sink into oblivious
| [quên lãng] | | | (chìm vào quên lãng) to fall/sink into oblivion; to fall into obscurity | | | Làm cho tên tuổi ai khỏi bị chìm vào quên lãng | | To rescue somebody's name from oblivion |
|
|
|
|