Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quân số



noun
effectives; strength

[quân số]
complement; troop strength
Quân số thường trực của một quốc gia
Active troop strength of a nation
Quân số thời chiến / thời bình
Wartime/peacetime strength
Quân số các anh đủ chưa?
Have you got a full complement?
Không đủ quân số
To be below/under strength
Bổ sung quân số cho một tiểu đoàn
To bring a battalion up to strength
Quân số chúng tôi đầy đủ là 30 người
There are 30 of us when we're at full strength



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.