Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quân cờ


[quân cờ]
chessman; pawn; chesspiece
Họ chỉ là những quân cờ trên bàn cờ chính trị mà thôi
They are mere pawns in the hands of the politicians



Pawn, chess-man

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.