Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quá bán


[quá bán]
more than half; absolute majority
Quá bán số phiếu bầu
More than half of the votes



More than [a] half
Quá bán số phiếu bầu More than half of the votes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.