Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong phú



adj
rich, abudent, copious
đất đai phong phú rich land

[phong phú]
rich; copious; abundant; plentiful
Đất đai phong phú
Rich land
Làm phong phú cuộc đời
To enrich one's life
profound



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.