Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong nhã



adj
elegant, fine

[phong nhã]
tính từ.
elegant, fine, refined, elegant, graceful
vào trong phong nhã ra ngoài hào hoa (truyện Kiều)
he studied books indoors, lived high abroad



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.