Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong bao


[phong bao]
Make a gift of money wrapped in a parcel (to children on New Year's day...)
Tip, give a tip.



Make a gift of money wrapped in a parcel (to children on New Year's day...)
Tip, give a tip


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.