Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phi quân sự


[phi quân sự]
Demilitarized, demilitarize, demilitarization
Khu phi quân sự
A demilitarized zone.



Demilitarized
Khu phi quân sự A demilitarized zone


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.