|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phiếm định
| [phiếm định] | | | (vật lý) Indifferent, neutral. | | | Cân bằng phiếm định | | Indifferent (neutral) equilibrium. | | | (physics) astatic |
(vật lý) Indifferent, neutral Cân bằng phiếm định Indifferent (neutral) equilibrium
|
|
|
|