|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phiên
noun turn chúng tôi thay phiên nhau làm we all work by turn sitting, session phiên tòa xử sitting of a court
| [phiên] | | | move; turn | | | Đến phiên ai ? | | Whose turn/go is it?; Who's next?; Who goes next? | | | Đến phiên anh đấy! | | It's your turn!, It's your move! | | | Ai rồi cũng sẽ đến phiên mình | | Everyone will have his turn |
|
|
|
|