Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phiên



noun
turn
chúng tôi thay phiên nhau làm we all work by turn sitting, session
phiên tòa xử sitting of a court

[phiên]
move; turn
Đến phiên ai ?
Whose turn/go is it?; Who's next?; Who goes next?
Đến phiên anh đấy!
It's your turn!, It's your move!
Ai rồi cũng sẽ đến phiên mình
Everyone will have his turn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.