| [phụ nữ] |
| | woman; lady; matron |
| | Bà ấy là một trong số ít phụ nữ từng giữ chức vụ này |
| She is one of the few women to have held the post |
| | xem nữ giới |
| | Trang phụ nữ trong một tờ tạp chí |
| The women's page in a magazine |
| | female; feminine; womanlike; womanly; womanish |
| | Một dáng dấp phụ nữ |
| A womanly/female/feminine figure |
| | Tâm tính phụ nữ |
| Female mentality |
| | Phẩm hạnh phụ nữ |
| Womanly qualities/virtues |
| | Những công việc phù hợp với phụ nữ |
| Womanish jobs |