|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phổ
![](img/dict/02C013DD.png) | [phổ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) Spectrum. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Set song to music, set (poem) to music | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phổ nhạc một bài dân ca | | To set a music a folk-song. |
(vật lý) Spectrum
Set to (music) Phổ nhạc một bài dân ca To set a music a folk-song
|
|
|
|