|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phận
| [phận] | | | xem thân phận | | | biết thân biết phận | | to know one's place | | | phận hèn | | humble position | | | xem số phận |
Status, station, rank, place, position Biết thân biết phận To know one's place Phận hèn A humble station số phận (nói tắt) Destiny, fate, lot Xót xa phận mình To grieve over one's own lot
|
|
|
|