| [phản xạ] |
| | reflex |
| | Phản xạ tự nhiên |
| Instinctive/automatic reflex |
| | (Có ) phản xạ tốt |
| To have good/quick reflexes; to react quickly |
| | Chẳng qua do phản xạ mà thôi |
| It was a reflex (action); it was automatic |
| | Làm điều gì theo phản xạ |
| To do something automatically |
| | to reflect; to reverberate |
| | Sự phản xạ ánh sáng |
| The reflection of light |