Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phản xạ



verb
to reflect

[phản xạ]
reflex
Phản xạ tự nhiên
Instinctive/automatic reflex
() phản xạ tốt
To have good/quick reflexes; to react quickly
Chẳng qua do phản xạ mà thôi
It was a reflex (action); it was automatic
Làm điều gì theo phản xạ
To do something automatically
to reflect; to reverberate
Sự phản xạ ánh sáng
The reflection of light



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.