Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phản ứng



verb
to react
noun
reaction

[phản ứng]
response; reaction
Phản ứng của cơ thể
The body's reaction
Phản ứng đầu tiên của anh là gì?
What are your first/initial reactions?
to respond; to react
Phản ứng chậm
To be slow to react; to react slowly
Cô ấy không biết phải phản ứng như thế nào
She didn't know how to react
Phản ứng / cảm thấy như thế là điều bình thường
It's normal to react/feel like that
Họ phản ứng bằng một tràng súng máy
They responded with a burst of machine-gun fire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.