| [phản đối] |
| | to object to...; to oppose; to protest; to raise objections |
| | Biện pháp này gây ra nhiều sự phản đối |
| Protests were raised against this measure |
| | Sự phản đối của sinh viên bùng nổ |
| The student protests erupted |
| | Phản đối một cuộc hôn nhân |
| To oppose a marriage |
| | Đã có nhiều người lên tiếng phản đối dự án này |
| Voices have been raised against this project |