Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phả hệ


[phả hệ]
genealogy; family tree
phả hệ của các ngôn ngữ
genealogy of language



(cũng nói phổ hệ) Genealogy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.