Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phạt



verb
to punish, to fine, to penalize
nó bị mẹ nó phạt he was punish by his mother
verb
to cut down (a tree)

[phạt]
to punish; to chastise; to penalize
Nó bị mẹ nó phạt
He was punished by his mother
Đúng là trời phạt mi!
You got your just deserts (for being bad)!
to fine
" Cấm hút thuốc, ai vi phạm sẽ bị phạt "
"No smoking, offenders will be fìned"
Bắt ai nộp phạt
To levy/impose a fine on somebody; to fine
Rốt cuộc cô ta phải nộp phạt
Eventually, she was made to pay a fine
Bị phạt 50 đô la vì lái xe quá tốc độ quy định / đậu xe không đúng chỗ quy định
To be fined 50 dollars for speeding/illegal parking
Bị phạt nặng vì lái xe trong lúc say rượu
To be heavily fined for drunk driving
to cut down (a tree); to throw (a tree)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.