Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phạm húy


[phạm húy]
to profane tabooed names
bài thi trượt vì phạm húy
the examination paper was rejected because of profanation of tabooed names.



(cũ) Profane tabooed names
Bài thi trượt vì phạm húy the examination paper was rejected because of profanation of tabooed names


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.