Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phương



noun
way; direction
noun
way; means; method

[phương]
danh từ.
way; direction, cardinal point
way; means; method.
bốn phương
the flour direction; points of the compass



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.