|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phơi phới
noun slightly excited, softly stimulated
| [phơi phới] | | danh từ. | | | slightly excited, softly stimulated. | | | elevated, clated, be elated | | | lòng xuân phơi phới chén xuân tàng tàng (truyện Kiều) | | spring feelings quivered hearts, spring wine turned heads |
|
|
|
|