|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phù hộ
| [phù hộ] | | | to support | | | Đi lễ để cầu thần phù hộ | | To make offerings to a deity to win his support. | | | Phù hộ độ trì | | To help and support |
support Đi lễ để cầu thần phù hộ To make offerings to a deity to win his support
|
|
|
|