|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phông
 | [phông] | | |  | background | | |  | fount; font | | |  | Cỡ phông | | | Font size | | |  | Phông có thể tuỳ biến về kích cỡ | | | Scalable font | | |  | Phông máy in / màn hình / ký tự | | | Printer/screen/character font |
Scenery, scene, back-cloth (in a theatre)
Background (of a painting)
|
|
|
|