Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phó thác



verb
to trust,to entrust, to confide

[phó thác]
to entrust; to confide
to commend
Phó thác phần hồn cho Chúa
To commend one's soul to God; To commend oneself to God



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.