Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phòng ngủ


[phòng ngủ]
bedroom; roomette; chamber; dormitory
Cửa sổ phòng ngủ nhìn xuống bãi biển
The bedroom window overlooks the beach
Nhà bếp của tôi nhìn thẳng xuống phòng ngủ của họ
From my kitchen I can see straight down into their bedroom



Bedroom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.