Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phòng khi


[phòng khi]
in anticipation of something; just in case
Đem đầy đủ quần áo ấm phòng khi thời tiết xấu
To take plenty of warm clothes in anticipation of bad weather; to take plenty of warm clothes just in case the weather is bad



In anticipation of, in case of, against
Phòng khi mưa gió Against a rainy day


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.