|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phòng giao dịch
dealing room |
floor |
front office |
| phòng giao dịch trước: front office |
phòng giao dịch hàng hóa kỳ hạn (ở Sở giao dịch hàng hóa) |
trading pit (the....) |
phòng giao dịch ngân hàng |
bank agency |
|
|
|
|