|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân chi
| [phân chi] | | | Subdivision. | | | (sinh học) Subgenus. | | | branching, ramification | | | các phân chi của một công ty | | the ramifications of a company | | | distribute | | | sự phân chi công bằng | | a fair and even distribution |
Subdivision. (sinh học) Subgenus
|
|
|
|