|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân cấp
verb to devolve, to various levels
| [phân cấp] | | động từ. | | | to devolve, to various levels. | | | draw up in echelon, arrange according to gradation | | | được phân cấp | | be arranged on, drawn up in ranks, to achieve a division of responsibility between |
|
|
|
|